khoanh tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoanh tay+
- Fold one's arms (in front of one's chest)
- Đứng khoanh tay suy nghĩ
To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle
- Khoanh tay bó gối
- Đứng khoanh tay suy nghĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoanh tay"
Lượt xem: 795